Nghĩa tiếng Việt của từ deserve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzɝːv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈzɜːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xứng đáng, đáng được
Contoh: She deserves a promotion. (Dia pantas mendapat promosi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deservire', gồm 'de-' có nghĩa là 'thật sự' và 'servire' có nghĩa là 'phục vụ'. Từ này dần dần biến đổi thành 'deserve' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc chăm chỉ và xứng đáng được thưởng cho công sức của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: merit, be worthy of
Từ trái nghĩa:
- động từ: not merit, not be worthy of
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deserve attention (xứng đáng được chú ý)
- deserve credit (xứng đáng được khen ngợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He worked hard and deserved the award. (Dia bekerja keras dan pantas menerima penghargaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent worker named Tom. He always did his best and deserved recognition for his hard work. One day, his boss noticed his efforts and decided to give him a promotion, knowing that he truly deserved it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công nhân siêng năng tên là Tom. Anh ta luôn làm việc tốt nhất và xứng đáng được công nhận cho công sức của mình. Một ngày nọ, ông chủ của anh ta nhận thấy nỗ lực của anh ta và quyết định thăng chức cho anh ta, biết rằng anh ta thực sự xứng đáng.