Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ desiccant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdesɪkənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdesɪkənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất hút ẩm
        Contoh: The desiccant helps to keep the product dry. (Chất hút ẩm giúp giữ cho sản phẩm khô ráo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'desiccans', phân từ của 'desiccare' nghĩa là 'làm khô', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bao silica gel trong hộp giày mới mua, đó là một loại desiccant.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chất hút ẩm: silica gel, baking soda, activated charcoal

Từ trái nghĩa:

  • chất tạo ẩm: moisturizer, humidifier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use a desiccant (sử dụng chất hút ẩm)
  • desiccant packets (gói chất hút ẩm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Packets of desiccant are often included in new shoe boxes. (Gói chất hút ẩm thường được bỏ vào hộp giày mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was always damp, a wizard invented a magical substance called 'desiccant'. This substance could absorb all the moisture, turning the land into a dry and comfortable place. People used it in their homes, in their shoes, and even in their food storage to keep everything fresh and dry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất luôn ướt ẩm, một phù thủy phát minh ra một chất kì diệu gọi là 'desiccant'. Chất này có thể hút hết độ ẩm, biến vùng đất thành một nơi khô ráo và thoải mái. Người ta sử dụng nó trong nhà, trong giày dép, và thậm chí trong kho lương thực để giữ cho mọi thứ tươi ngon và khô ráo.