Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ desiccate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdes.ɪ.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdes.ɪ.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm khô, làm mất nước
        Contoh: The sun desiccated the soil. (Mặt trời làm khô đất đai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'siccus' nghĩa là 'khô', kết hợp với đuôi '-ate' để tạo thành động từ 'desiccate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một vùng đất cằn cỗi, khô hạn, đó là kết quả của sự 'desiccate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dry, dehydrate, parch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: moisten, hydrate, wet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • desiccate the environment (làm khô môi trường)
  • desiccated fruits (quả khô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The dry climate desiccated the plants. (Khí hậu khô hạn làm khô các cây cối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land desiccated by drought, the people struggled to find water. They learned to desiccate fruits to preserve them for the long, dry seasons. This skill helped them survive the harsh conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị khô hạn, người dân vật lộn để tìm kiếm nước. Họ học cách làm khô quả để bảo quản chúng cho những mùa khô dài. Kỹ năng này giúp họ sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.