Nghĩa tiếng Việt của từ design, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzaɪn/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈzaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết kế, bố cục, kế hoạch
Contoh: The design of the building is very modern. (Desain bangunan sangat modern.) - động từ (v.):thiết kế, lên kế hoạch
Contoh: She designs clothes for a famous brand. (Dia merancang pakaian untuk merek terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'designare', có nghĩa là 'đánh dấu' hoặc 'chỉ ra', bao gồm các thành phần 'de-' và 'signare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vẽ bản thiết kế của một ngôi nhà hoặc một bộ trang phục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blueprint, layout
- động từ: plan, create
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder
- động từ: destroy, ruin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- design flaw (lỗi thiết kế)
- design concept (khái niệm thiết kế)
- design process (quy trình thiết kế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The design of the new car is very innovative. (Desain mobil baru sangat inovatif.)
- động từ: They designed the software to be user-friendly. (Mereka merancang perangkat lunak agar mudah digunakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented designer named Lily. She designed a beautiful garden that was admired by everyone in the town. The design was so perfect that it brought joy to all who saw it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế tài năng tên là Lily. Cô đã thiết kế một khu vườn đẹp mê hồn được người dân thành phố ngưỡng mộ. Thiết kế đó hoàn hảo đến nỗi mang lại niềm vui cho tất cả những ai nhìn thấy nó.