Nghĩa tiếng Việt của từ designate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdezɪɡˌneɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdezɪɡneɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chỉ định, gán cho
Contoh: The committee designated him as the leader. (Utang lantaran: Urusan itu menamakan ia sebagai pemimpin.) - danh từ (n.):người được chỉ định
Contoh: He is the designate leader of the team. (Ia adalah pemimpin yang ditunjuk dari kelompok itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'designatus', động từ 'designare' nghĩa là 'chỉ định', từ 'de-' và 'signare' nghĩa là 'đánh dấu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang dùng một cây bút để đánh dấu trên danh sách, chọn ra người sẽ được chỉ định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: appoint, name, nominate
- danh từ: appointee, nominee
Từ trái nghĩa:
- động từ: dismiss, remove
- danh từ: outsider, non-member
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- designate a role (chỉ định một vai trò)
- designate a location (chỉ định một địa điểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president designated a new ambassador. (Presiden menamakan duta besar baru.)
- danh từ: The designate CEO will start next month. (CEO yang ditunjuk akan mulai bulan depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a company, the board needed to designate a new CEO. They chose John, who was known for his leadership skills. John, the designate CEO, was excited and prepared to lead the company to new heights.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một công ty, ban giám đốc cần phải chỉ định một CEO mới. Họ chọn John, người đã được biết đến với kỹ năng lãnh đạo của mình. John, CEO được chỉ định, rất hào hứng và sẵn sàng dẫn dắt công ty đến những đỉnh cao mới.