Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ designation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdez.ɪɡˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdez.ɪɡˈneɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chỉ định, sự gán tên
        Contoh: The designation of the new manager was announced today. (Pengumuman mengenai penunjukan manajer baru diumumkan hari ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'designare', có nghĩa là 'chỉ định', bao gồm các thành phần 'de-' và 'signare' (đánh dấu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'chỉ định' một vị trí quan trọng trong một quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: appointment, naming, labeling

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: removal, dismissal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • official designation (sự chỉ định chính thức)
  • job designation (chức vụ công việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The designation of the area as a national park was a wise decision. (Penamaan kawasan tersebut sebagai taman nasional adalah keputusan yang bijaksana.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that needed a leader. The villagers decided to hold a meeting to discuss the designation of a new chief. After much debate, they agreed on a wise elder who had always guided them with his knowledge and experience. The designation ceremony was a grand event, marking the beginning of a new era for the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ cần một người lãnh đạo. Dân làng quyết định tổ chức một cuộc họp để bàn về việc chỉ định một thủ lĩnh mới. Sau nhiều tranh luận, họ đồng ý về một người cao tuổi khôn ngoan luôn dẫn dắt họ bằng kiến thức và kinh nghiệm của mình. Lễ chỉ định là một sự kiện lớn lao, đánh dấu sự bắt đầu của một thời kỳ mới cho làng.