Nghĩa tiếng Việt của từ designer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzaɪ.nɚ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈzaɪ.nə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thiết kế, nhà thiết kế
Contoh: She is a fashion designer. (Dia adalah seorang desainer fashion.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'design', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'designare' có nghĩa là 'đánh dấu' hoặc 'biểu đạt', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thiết kế trang phục, đồ họa, hoặc kiến trúc, người có khả năng tạo ra các sản phẩm đẹp và sáng tạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: architect, creator, artist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: destroyer, demolisher
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lead designer (nhà thiết kế chính)
- graphic designer (nhà thiết kế đồ họa)
- fashion designer (nhà thiết kế thời trang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The designer presented her new collection. (Desainer itu mempresentasikan koleksi barunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented designer named Lily. She designed beautiful clothes that made everyone feel special. One day, she created a magical dress that could change colors with the wearer's mood. People from all over the world came to see her designs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế tài năng tên là Lily. Cô thiết kế những bộ trang phục đẹp mà khiến mọi người cảm thấy đặc biệt. Một ngày nọ, cô đã tạo ra một chiếc váy kỳ diệu có thể thay đổi màu sắc theo tâm trạng của người mặc. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem thiết kế của cô.