Nghĩa tiếng Việt của từ desirability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɛz.ɪr.əˈbɪl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌdeɪ.zɪə.rəˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính hấp dẫn, khả năng thu hút
Contoh: The desirability of the location is undeniable. (Tính hấp dẫn của vị trí là không thể phủ nhận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'desiderare' (muốn, khao khát), kết hợp với hậu tố '-ability' (tính chất, khả năng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc một ngôi nhà có tính hấp dẫn cao, làm mọi người đều muốn sở hữu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attractiveness, appeal, charm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: undesirability, repulsiveness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the desirability of owning a luxury car (tính hấp dẫn của việc sở hữu một chiếc xe hơi sang trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The desirability of the new smartphone has increased its sales. (Tính hấp dẫn của chiếc điện thoại mới đã tăng doanh số bán hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a house of great desirability. Everyone in the village desired to live in it because of its charm and appeal. The house was so attractive that it became the center of attention, and people from far and wide came to see its beauty. The desirability of the house made it the most sought-after property in the region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà có tính hấp dẫn rất cao. Mọi người trong làng đều khao khát sống trong đó vì sự quyến rũ và thu hút của nó. Ngôi nhà đẹp đến mức trở thành trung tâm sự chú ý, và người ta từ xa gần đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó. Tính hấp dẫn của ngôi nhà đã khiến nó trở thành bất động sản được tìm kiếm nhất trong khu vực.