Nghĩa tiếng Việt của từ desirable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzaɪərəbl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈzaɪərəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng mong muốn, hấp dẫn
Contoh: A peaceful environment is desirable for studying. (Suasana damai sangat diinginkan untuk belajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'desiderabilis', từ 'desiderare' nghĩa là 'mong muốn', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc một người mà bạn rất muốn có, điều đó làm nổi bật tính 'desirable' của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: attractive, appealing, wanted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: undesirable, unattractive, unwanted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly desirable (rất đáng mong muốn)
- desirable qualities (những đặc tính đáng mong muốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: A desirable job should offer good pay and benefits. (Sebuah pekerjaan yang diinginkan harus menawarkan bayaran yang baik dan manfaat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a highly desirable island known for its beauty and tranquility. People from all over the world desired to visit this island, making it a desirable destination for vacations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo rất đáng mong muốn vì vẻ đẹp và thanh thản của nó. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới khao khát được đến thăm hòn đảo này, biến nó thành một điểm đến đáng mong muốn cho những chuyến nghỉ.