Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ desk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /desk/

🔈Phát âm Anh: /desk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vật dụng có bốn chân, thường dùng để làm việc, có thể có ngăn kéo hoặc tủ để đựng đồ dùng
        Contoh: He sat at his desk to study. (Anh ta ngồi ở bàn của mình để học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dét', sau đó được chuyển thành 'desk' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian làm việc có một chiếc bàn với máy tính và sách vở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • bàn làm việc, bàn học, bàn cờ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at one's desk (ở bàn của ai đó)
  • clear the desk (dọn dẹp bàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The teacher's desk is in the front of the classroom. (Bàn của giáo viên ở phía trước lớp học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a desk in a small room. It was old and had many drawers. One day, a young student found an old map in one of the desk's drawers. The map led him to a hidden treasure. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bàn trong một căn phòng nhỏ. Nó cũ và có nhiều ngăn kéo. Một ngày, một học sinh trẻ tìm thấy một bản đồ cũ trong một trong những ngăn kéo của bàn. Bản đồ dẫn anh ta đến một kho báu ẩn giấu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chiếc bàn trong một căn phòng nhỏ. Nó cũ và có nhiều ngăn kéo. Một ngày, một học sinh trẻ tìm thấy một bản đồ cũ trong một trong những ngăn kéo của bàn. Bản đồ dẫn anh ta đến một kho báu ẩn giấu.