Nghĩa tiếng Việt của từ desperate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛspərət/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛspərɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cấp bách, tuyệt vọng
Contoh: He made a desperate attempt to save his job. (Dia melakukan upaya yang putus asa untuk menyelamatkan pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'desperatus', dạng quá khứ của 'desperare' nghĩa là 'mất hy vọng', từ 'de-' và 'sperare' nghĩa là 'hy vọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống một người đang ở trong tình trạng cấp bách và tuyệt vọng, như khi bạn bị mắc kẹt trong một tòa nhà và không còn cách nào thoát khỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vọng, cấp bách
Từ trái nghĩa:
- lạc quan, hy vọng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- desperate situation (tình huống cấp bách)
- desperate measures (biện pháp cấp bách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The desperate man tried to find a way out. (Orang yang putus asa mencoba mencari jalan keluar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who found himself in a desperate situation. He was lost in a vast desert, with no water and no hope of rescue. Every step he took was a desperate attempt to find help, but all he saw was endless sand. Just when he was about to give up, he spotted a small oasis in the distance. It was his last hope, and he ran towards it with all his might, finally reaching the water and saving himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rơi vào tình thế cấp bách. Ông bị lạc trong sa mạc rộng lớn, không có nước và không có hy vọng được giải cứu. Mỗi bước ông đi là một nỗ lực cấp bách để tìm kiếm sự giúp đỡ, nhưng tất cả những gì ông thấy chỉ là cát bụi vô tận. Khi ông sắp quyết định từ bỏ, ông nhìn thấy một ốc đảo nhỏ ở phía xa. Đó là hy vọng cuối cùng của ông, và ông chạy về phía nó với tất cả sức mạnh, cuối cùng đến được nguồn nước và cứu mình.