Nghĩa tiếng Việt của từ despicable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɪk.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspɪk.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng khinh, đáng kể
Contoh: His actions were despicable. (Tindakan dia sungguh memalukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'despicabilis', từ 'despicere' nghĩa là 'nhìn từ trên xuống', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ xấu xa, đáng ghét, người mà ai cũng khinh thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: contemptible, vile, abhorrent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: admirable, commendable, respectable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- despicable act (hành động đáng khinh)
- despicable character (nhân vật đáng khinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The thief's behavior was despicable. (Tinh thần của tên trộm là đáng khinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a despicable villain who everyone despised. His actions were so vile that even the other villains looked down on him. One day, he tried to steal a precious gem, but the townspeople, who had had enough of his despicable deeds, banded together and stopped him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ xấu xa đáng khinh mà ai cũng ghét. Hành động tội ác của anh ta đến mức cả những kẻ xấu khác cũng nhìn thấp tham. Một ngày nọ, anh ta cố gắng ăn cắp một viên ngọc quý giá, nhưng dân làng, đã không thể chịu đựng được những hành động đáng khinh của anh ta nữa, đã cùng nhau ngăn chặn anh ta.