Nghĩa tiếng Việt của từ despite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspaɪt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):bất chấp, mặc dù
Contoh: Despite the rain, we went hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dã ngoại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'despectus', từ 'de-' và 'specere' nghĩa là 'nhìn xuống'. Trong tiếng Anh, nó đã phát triển thành một giới từ có nghĩa là 'bất chấp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn vẫn làm việc điều gì đó dù có nhiều lý do để không làm, như đi dã ngoại bất chấp trời mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: in spite of, regardless of
Từ trái nghĩa:
- giới từ: because of, due to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- despite everything (bất chấp mọi thứ)
- despite the odds (bất chấp khả năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: Despite the challenges, she managed to succeed. (Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave adventurer who decided to climb a mountain despite the warnings of danger. He faced many challenges, but his determination never wavered. Despite the odds, he reached the summit and was rewarded with a breathtaking view.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ leo núi dũng cảm quyết định leo lên núi bất chấp những cảnh báo về nguy hiểm. Anh ta đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự quyết tâm của anh ta không bao giờ giảm. Bất chấp khả năng, anh ta đã đến được đỉnh núi và được trao thưởng bởi một cảnh quan đẹp đến lạ thường.