Nghĩa tiếng Việt của từ despoil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɔɪl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspɔɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mất, cướp đi, phá hoại
Contoh: The invaders despoiled the city of its treasures. (Kẻ xâm lược đã cướp đi các kho báu của thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'despoliare', từ 'de-' (loại bỏ) và 'spoliare' (cướp đi), liên hệ với 'spolium' (vật cướp được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ xâm lược đang lấy đi tất cả những gì có trong một ngôi làng, làm cho làng trở nên trống vắng và không còn gì để sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: plunder, ravage, loot
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, protect, conserve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- despoil the environment (phá hoại môi trường)
- despoil the culture (làm mất văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The war despoiled the country of its resources. (Cuộc chiến đã làm mất tận cùng nguồn tài nguyên của đất nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful kingdom that was despoiled by a greedy king. He took everything from the people and left them with nothing. But one day, a brave knight came and restored the kingdom to its former glory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc xinh đẹp bị một vị vua tham lam cướp đi mọi thứ. Ông ta lấy hết mọi thứ của người dân và để lại cho họ không gì. Nhưng một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đến và khôi phục lại vinh quang của vương quốc.