Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ despondent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɑndənt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈspɒndənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mất hy vọng, chán nản
        Contoh: He felt despondent after losing the competition. (Anh ta cảm thấy mất hy vọng sau khi thua cuộc thi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'despondere', gồm 'de-' nghĩa là 'rời xa' và 'spondere' nghĩa là 'hứa hẹn', tổng hợp lại có nghĩa là 'mất hy vọng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn thất bại trong một cuộc thi hoặc một việc quan trọng, bạn cảm thấy 'despondent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hopeless, discouraged, downcast

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hopeful, optimistic, encouraged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel despondent (cảm thấy mất hy vọng)
  • a despondent mood (tâm trạng chán nản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The team was despondent after their defeat. (Đội bóng cảm thấy mất hy vọng sau khi bị đánh bại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who felt despondent after failing his exams. He couldn't see any hope for his future. But then, he met a wise old man who encouraged him to try again and never give up. With renewed hope, the young man studied hard and eventually succeeded.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ cảm thấy mất hy vọng sau khi không vượt qua kỳ thi của mình. Anh ta không thấy hy vọng gì cho tương lai của mình. Nhưng rồi, anh ta gặp một ông già khôn ngoan, người đã khuyến khích anh ta thử lại và không bao giờ bỏ cuộc. Với hy vọng mới, chàng trai đào tạo chăm chỉ và cuối cùng đã thành công.