Nghĩa tiếng Việt của từ despotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈspɑːtɪk/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈspɒtɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):độc tài, bạo chúa
Contoh: The despotic ruler oppressed the people. (Penguasa despotik menindas rakyat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'despotēs', có nghĩa là 'chủ nhân', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua độc tài điều khiển nước mình với sự quyền lực và áp bức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tyrannical, autocratic, dictatorial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: democratic, liberal, lenient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- despotic rule (sự cai trị độc tài)
- despotic behavior (hành vi bạo chúa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The despotic regime was overthrown by the people. (Chính sách độc tài bị người dân lật đổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land far away, there was a despotic king who ruled with an iron fist. His people lived in fear and poverty, but one day, a brave hero rose and challenged the king's authority. After a fierce battle, the hero triumphed, and the despotic rule came to an end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một đất xa lắm, có một vị vua độc tài cai trị bằng nắm đấm sắt. Người dân sống trong nỗi sợ hãi và nghèo khó, nhưng một ngày, một anh hùng dũng cảm đã dấy lên và thách thức quyền uy của vị vua. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, anh hùng chiến thắng, và sự cai trị độc tài kết thúc.