Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dessert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzɜrt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈzɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món ăn ngọt sau bữa ăn chính
        Contoh: We had ice cream for dessert. (Kami memiliki es krim untuk makanan penutup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'desservir' nghĩa là 'dọn bàn sau bữa ăn', sau đó phát triển thành 'dessert' để chỉ món ăn ngọt sau bữa ăn chính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà sau khi ăn xong, mọi người đều mong đợi món tráng miệng ngon lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • món tráng miệng, món ngọt sau bữa

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dessert menu (thực đơn món tráng miệng)
  • dessert wine (rượu ngọt phục vụ sau bữa ăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: They served cake as a dessert. (Mereka menyajikan kue sebagai makanan penutup.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

After a long day of work, John decided to treat himself to a fancy restaurant. The main course was delicious, but what really made his day was the dessert. It was a beautifully crafted chocolate cake that melted in his mouth. The experience was so delightful that he decided to learn how to make desserts himself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau một ngày làm việc dài, John quyết định thưởng cho mình một bữa tối sang trọng. Món chính rất ngon, nhưng điều thực sự làm cho ngày của anh ấy hoàn hảo là món tráng miệng. Đó là một chiếc bánh chocolate được thiết kế rất đẹp, tan trong miệng khi ăn. Kinh nghiệm này quá thú vị đến nỗi anh ấy quyết định tự học làm món tráng miệng.