Nghĩa tiếng Việt của từ destination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdest.əˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdest.ɪˈneɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm đến, địa điểm mà một người hoặc một thứ đang hướng tới
Contoh: The destination of our trip is Hanoi. (Điểm đến của chuyến đi của chúng tôi là Hà Nội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'destinationem', từ 'destinare' có nghĩa là 'cố định, xác định', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi và bạn phải xác định điểm đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- điểm đến, địa điểm, mục tiêu
Từ trái nghĩa:
- nơi xuất phát, điểm khởi hành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach your destination (đến được điểm đến)
- destination wedding (đám cưới tại điểm đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We finally arrived at our destination. (Chúng tôi cuối cùng cũng đến được điểm đến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of travelers set out on a journey to a faraway destination. They faced many challenges, but their determination and teamwork led them to their destination safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách bắt đầu hành trình đến một điểm đến xa xôi. Họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự quyết tâm và sự hợp tác của họ đã dẫn họ đến được điểm đến một cách an toàn.