Nghĩa tiếng Việt của từ destined, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛstɪnd/
🔈Phát âm Anh: /ˈdestɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được định sẵn, dành cho mục đích nhất định
Contoh: They were destined to be together. (Mereka ditakdirkan untuk bersama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'destinare' có nghĩa là 'cố định', 'quyết định'. Được hình thành từ động từ 'destine' kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một cặp đôi được cho là 'destined' (dành cho nhau) như một phần của số phận của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fated, predestined, meant to be
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unplanned, accidental, incidental
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- destined for greatness (dành cho sự vĩ đại)
- destined to fail (dự đoán sẽ thất bại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The two friends felt they were destined to meet. (Kedua teman merasa mereka ditakdirkan untuk bertemu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two young people felt they were destined to be together, despite the challenges they faced. They believed their love was written in the stars, and no obstacle could keep them apart.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người trẻ cảm thấy họ được dành cho nhau, mặc dù phải đối mặt với những thử thách. Họ tin rằng tình yêu của họ đã được viết trên những vì sao, và không có trở ngại nào có thể ngăn cản họ.