Nghĩa tiếng Việt của từ destiny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛstəni/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛstɪni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quyết định của định mệnh, điều chắc chắn sẽ xảy ra
Contoh: He believes that destiny will bring them together. (Anh ấy tin rằng định mệnh sẽ mang họ lại với nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'destinare' có nghĩa là 'cố định, xác định', từ 'de-' và 'stare' nghĩa là 'đứng'. Được sử dụng để chỉ sự quyết định của định mệnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết, nơi số phận thường được xem là đã được định sẵn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- fate, fortune, destiny
Từ trái nghĩa:
- free will, choice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fulfill one's destiny (hoàn thành số phận của mình)
- against all odds (chống lại tất cả các tỉ lệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Everyone has their own destiny. (Mỗi người có một số phận riêng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who believed strongly in destiny. He thought that everything that happened to him was preordained. One day, he met a wise old woman who told him that while destiny plays a role, one's choices also shape the future. This made him realize that he had the power to influence his own destiny.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên rất tin vào số phận. Anh ta nghĩ mọi chuyện xảy ra với mình đều đã được định sẵn. Một ngày, anh ta gặp một bà già khôn ngoan, người đã nói với anh ta rằng trong khi số phận có vai trò, lựa chọn của mỗi người cũng tạo nên tương lai. Điều này khiến anh ta nhận ra rằng mình có quyền lực tác động đến số phận của chính mình.