Nghĩa tiếng Việt của từ destitution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɛstɪˈtjuːʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɛstɪˈtjuːʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng nghèo khó, thiếu thốn đến mức không có đủ ăn, mặc, ở
Contoh: The war left many people in a state of destitution. (Chiến tranh để lại cho nhiều người trong tình trạng nghèo khó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'destitutio', từ 'destituere' nghĩa là 'bỏ rơi, không có', từ 'de-' và 'statuere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người không có nhà, không có đồ ăn, sống trong nghèo khó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: poverty, penury, want
Từ trái nghĩa:
- danh từ: affluence, wealth, prosperity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live in destitution (sống trong nghèo khó)
- relief from destitution (giải cứu khỏi nghèo khó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The earthquake caused widespread destitution. (Động đất gây ra nghèo khó rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land ravaged by war, people lived in destitution. They had no food, no shelter, and no hope. But one day, a kind-hearted stranger arrived, bringing with him supplies and a plan to rebuild their homes. With his help, the people slowly rose from their state of destitution and began to live a better life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị chiến tranh tàn phá, người dân sống trong nghèo khó. Họ không có đủ ăn, không có nhà ở, và không có hy vọng. Nhưng một ngày nọ, một người lạ tốt bụng đến, mang theo nguồn cung cấp và kế hoạch xây dựng lại ngôi nhà của họ. Với sự giúp đỡ của người lạ, người dân dần dần thoát khỏi tình trạng nghèo khó và bắt đầu sống một cuộc sống tốt hơn.