Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ desultory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛs.əl.tɔː.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɛs.əl.tər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vô chủ định, vô kế hoạch, không liên tục
        Contoh: He made a desultory attempt to tidy up the room. (Dia mencoba kasar untuk membersihkan kamar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'desultorius', từ 'desultor' nghĩa là 'người nhày qua', liên hệ đến hành vi nhày qua giữa các ngựa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người làm việc một cách vô chủ định, không có kế hoạch rõ ràng, giống như người nhày qua giữa các ngựa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vô chủ định: haphazard, random, aimless

Từ trái nghĩa:

  • có chủ định: methodical, systematic, organized

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • desultory conversation (cuộc trò chuyện vô chủ định)
  • desultory efforts (nỗ lực vô chủ định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His desultory reading habits made it hard to follow a structured study plan. (Kebiasaan membaca yang tidak teratur membuatnya sulit untuk mengikuti rencana belajar yang terstruktur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who had a desultory approach to life. He would jump from one activity to another without any plan, much like a desultor jumping between horses. One day, he realized that his desultory ways were not leading him anywhere, and he decided to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack, người có cách tiếp cận vô chủ định đối với cuộc sống. Anh ta nhảy từ một hoạt động này sang một hoạt động khác mà không có bất kỳ kế hoạch nào, giống như một desultor nhảy giữa các con ngựa. Một ngày nọ, anh nhận ra rằng cách làm việc vô chủ định của mình không dẫn đến đâu, và anh quyết định thay đổi.