Nghĩa tiếng Việt của từ detach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtætʃ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtætʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tách ra, tháo rời
Contoh: He detached the trailer from the car. (Anh ta tháo rơ moóc ra khỏi xe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detachare', từ 'de-' (ra) và 'tangere' (chạm), có nghĩa là 'tách ra khỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc tháo đồ đạc khỏi xe tải, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'detach'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: separate, disconnect, unfasten
Từ trái nghĩa:
- động từ: attach, connect, fasten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detach from (tách khỏi)
- detachable part (bộ phận có thể tháo rời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She detached the key from the keyring. (Cô ấy tách chìa khóa ra khỏi vòng chìa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mechanic named Jack who was very skilled at detaching parts from machines. One day, a car came in with a problem that required Jack to detach several components. With careful precision, Jack detached each part, ensuring nothing was damaged. The car was soon fixed, and Jack's reputation for being able to detach anything grew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa chữa tên là Jack rất giỏi tách các bộ phận khỏi máy móc. Một ngày nọ, một chiếc xe đến với vấn đề cần Jack tách một số bộ phận. Với sự tinh tế, Jack tách từng bộ phận, đảm bảo không có gì bị hư hỏng. Xe sớm được sửa chữa, và danh tiếng của Jack về khả năng tách bất cứ thứ gì được nổi tiếng hơn.