Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detached, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtætʃt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtætʃt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tách biệt, độc lập, không liên kết
        Contoh: They live in a detached house. (Mereka tinggal di sebuah rumah terpisah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'detach', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'detachare', bao gồm 'de-' (loại bỏ) và 'tachum' (liên kết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà độc lập, không gắn kết với những ngôi nhà khác, để nhớ được từ 'detached'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: separate, independent, isolated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: attached, connected, integrated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • detached house (ngôi nhà độc lập)
  • detached view (quan điểm khách quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a very detached attitude towards his work. (Tâm lý của anh ta rất khách quan đối với công việc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detached house at the edge of a village. The house was far from others, standing alone with a beautiful garden. The owner loved the peace and independence it offered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà độc lập ở rìa của một ngôi làng. Ngôi nhà đó xa xôi, đứng một mình với một khu vườn đẹp. Chủ nhân yêu mến sự yên bình và độc lập mà nó mang lại.