Nghĩa tiếng Việt của từ detachment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtætʃmənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtætʃmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tách rời, sự không liên quan
Contoh: His detachment from the project was unexpected. (Sự tách rời của anh ta khỏi dự án là không ngờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detachare', từ 'de-' nghĩa là 'loại bỏ' và 'tangere' nghĩa là 'chạm vào', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người không còn quan tâm đến một vấn đề, giống như việc tách một vật ra khỏi nơi nó đang gắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disconnection, separation, independence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: attachment, connection, involvement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emotional detachment (sự tách rời cảm xúc)
- detachment from reality (sự tách rời khỏi thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detachment of the team members allowed them to think more clearly. (Sự tách rời của các thành viên đội cho phép họ suy nghĩ rõ ràng hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everyone was emotionally detached, John found it hard to connect with others. One day, he met a woman who showed him the beauty of attachment, and he learned that sometimes, being close to someone can bring warmth and happiness. (Trong một thế giới mà mọi người đều cảm xúc tách rời, John thấy khó khăn khi kết nối với người khác. Một ngày nọ, anh gặp một người phụ nữ cho anh thấy vẻ đẹp của sự gắn kết, và anh học được rằng đôi khi, việc gần gũi với ai đó có thể mang lại sự ấm áp và hạnh phúc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi người đều cảm xúc tách rời, John thấy khó khăn khi kết nối với người khác. Một ngày nọ, anh gặp một người phụ nữ cho anh thấy vẻ đẹp của sự gắn kết, và anh học được rằng đôi khi, việc gần gũi với ai đó có thể mang lại sự ấm áp và hạnh phúc.