Nghĩa tiếng Việt của từ detailed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːteɪld/
🔈Phát âm Anh: /ˈdiːteɪld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chi tiết, mịn, cụ thể
Contoh: She gave a detailed explanation of the project. (Dia memberikan penjelasan mendetail tentang proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'detail', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'détail', có nghĩa là 'nhỏ' hoặc 'chi tiết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh được vẽ rất chi tiết, mỗi chi tiết đều được chú ý đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: thorough, elaborate, specific
Từ trái nghĩa:
- tính từ: general, vague, superficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detailed information (thông tin chi tiết)
- detailed plan (kế hoạch chi tiết)
- detailed description (mô tả chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The report was very detailed and included all aspects of the issue. (Laporan sangat mendetail dan mencakup semua aspek masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who loved everything detailed. He would examine every clue with a magnifying glass, ensuring no detail was overlooked. This meticulous approach helped him solve many cases.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử yêu thích mọi thứ chi tiết. Anh ta xem xét mỗi manh mối bằng kính lúp, đảm bảo không bỏ sót chi tiết nào. Phương pháp cẩn thận này giúp anh ta giải quyết được nhiều vụ án.