Nghĩa tiếng Việt của từ detain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈteɪn/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈteɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giam giữ, tạm giam
Contoh: The police detained the suspect for questioning. (Cảnh sát tạm giam nghi phạm để lấy lời khai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detinere', bao gồm 'de-' (xuống) và 'tenere' (giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cảnh sát giam giữ một người phạm tội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: arrest, hold, keep
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free, liberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detain indefinitely (giam giữ mãi mãi)
- detain without charge (giam giữ không có cáo trạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They detained him at the border for further inspection. (Họ tạm giam anh ta ở biên giới để kiểm tra kỹ hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man was detained by the authorities for suspicion of theft. Despite his pleas of innocence, he was held in a cell, waiting for the investigation to unfold. In the end, the real thief was caught, and the man was released, proving his innocence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông bị chính quyền tạm giam vì nghi làm trộm. Mặc dù anh ta đòi hỏi về pháp luật, anh ta vẫn bị giam trong một căn phòng, chờ đợi cuộc điều tra diễn ra. Cuối cùng, kẻ trộm thực sự bị bắt, và người đàn ông được thả, chứng tỏ sự vô tội của mình.