Nghĩa tiếng Việt của từ detectable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɛktəbl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɛktəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể phát hiện được, dễ nhận thấy
Contoh: The signal was barely detectable. (Sinyal hampir tidak dapat dideteksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detectus', dạng quá khứ của 'detegere', gồm 'de-' (loại bỏ) và 'tegere' (che đậy), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thiết bị đo lường có thể phát hiện được một chất khí mới trong không khí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- có thể phát hiện được: noticeable, observable
Từ trái nghĩa:
- không thể phát hiện được: undetectable, invisible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detectable amount (lượng có thể phát hiện được)
- detectable change (sự thay đổi có thể phát hiện được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The difference in quality was barely detectable. (Perbedaan kualitas hampir tidak dapat dideteksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a lab, a scientist was working on a new chemical that was barely detectable. He used a special device to detect the slightest trace of the chemical, ensuring its safety for use. (Di sebuah lab, seorang ilmuwan bekerja pada bahan kimia baru yang hampir tidak dapat dideteksi. Dia menggunakan perangkat khusus untuk mendeteksi jejak paling kecil dari bahan kimia, memastikan keamanannya untuk digunakan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang nghiên cứu một hóa chất mới mà hầu như không thể phát hiện được. Ông sử dụng một thiết bị đặc biệt để phát hiện những dấu vết rất nhỏ của hóa chất, đảm bảo an toàn cho việc sử dụng.