Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɛk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phát hiện, sự nhận biết
        Contoh: The detection of the virus was crucial for the treatment. (Sự phát hiện của vi-rút là rất quan trọng cho việc điều trị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detectus', động từ 'detegere', gồm 'de-' (ra khỏi) và 'tegere' (che đậy), kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh phát hiện một vật thể bí ẩn trong phim khoa học viễn tưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: discovery, identification, recognition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, ignorance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • early detection (sự phát hiện sớm)
  • detection system (hệ thống phát hiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Early detection of the disease can improve the chances of recovery. (Việc phát hiện sớm của bệnh tật có thể cải thiện cơ hội phục hồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where detection of hidden threats was crucial, a detective named Jack relied on his skills to uncover secrets. One day, he used advanced detection tools to find a hidden bomb, saving the city from destruction. 'Detection is not just about finding; it's about saving lives,' he said.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà việc phát hiện những mối đe dọa ẩn giấu là cực kỳ quan trọng, một thám tử tên Jack dựa vào kỹ năng của mình để khám phá những bí mật. Một ngày nọ, anh ta sử dụng công cụ phát hiện tiên tiến để tìm một quả bom ẩn giấu, cứu thành phố khỏi sự tàn phá. 'Phát hiện không chỉ là tìm thấy; đó là về cứu mạng,' anh ta nói.