Nghĩa tiếng Việt của từ detective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɛktɪv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɛktɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người điều tra, thám tử
Contoh: The detective solved the mystery. (Thám tử đã giải quyết bí ẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detectus', là bộ ngữ của động từ 'detegere', nghĩa là 'phát hiện ra', 'lột xác lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bộ phim hoặc tiểu thuyết về thám tử như Sherlock Holmes.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: investigator, sleuth
Từ trái nghĩa:
- danh từ: criminal, suspect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detective work (công việc điều tra)
- private detective (thám tử tư nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detective was following a lead. (Thám tử đang theo dõi một dấu vết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective named John was assigned a case that seemed impossible to solve. He used his skills and intelligence to uncover the truth, and in the end, he caught the criminal. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử tên là John được giao một vụ án dường như không thể giải quyết được. Anh ta sử dụng kỹ năng và trí thông minh của mình để phát hiện ra sự thật, và cuối cùng, anh ta bắt được tên tội phạm.