Nghĩa tiếng Việt của từ detector, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɛktər/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɛktə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy dò, thiết bị phát hiện
Contoh: The metal detector can find hidden objects. (Máy dò kim loại có thể tìm thấy vật cất giấu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detectus', dạng quá khứ của 'detegere' nghĩa là 'phát hiện', kết hợp với hậu tố '-or'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bãi biển và có một người đang sử dụng máy dò kim loại để tìm đồ vật, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'detector'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sensor, scanner, finder
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concealer, hider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smoke detector (máy dò khói)
- metal detector (máy dò kim loại)
- radiation detector (máy dò phóng xạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smoke detector alerted us to the fire. (Máy dò khói đã báo động cho chúng tôi biết về cháy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who used a special detector to solve mysteries. The detector could find hidden clues and reveal secrets, helping the detective to uncover the truth. With the detector's help, the detective solved many cases and became famous for his skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử sử dụng một máy dò đặc biệt để giải quyết những vấn đề bí ẩn. Máy dò này có thể tìm thấy những manh mối giấu kín và tiết lộ bí mật, giúp thám tử khám phá ra sự thật. Với sự giúp đỡ của máy dò, thám tử đã giải quyết được nhiều vụ án và trở nên nổi tiếng với kỹ năng của mình.