Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɜːr/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɜː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ngăn cản, làm chậm lại, làm cho người khác không dám làm gì
        Contoh: The high cost of the project may deter some investors. (Chi phí cao của dự án có thể làm cho một số nhà đầu tư ngại tham gia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deterrere', bao gồm 'de-' (xuống) và 'terrere' (làm sợ), có nghĩa là 'làm sợ để ngăn cản'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà nỗi sợ hãi làm cho bạn không dám làm việc gì, điều này giống như việc 'deter' (làm ngăn cản) bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: discourage, prevent, inhibit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, promote, enable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deter from (ngăn cản việc làm gì)
  • deter with (ngăn cản bằng cách gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The threat of heavy fines deters people from littering. (Sự đe dọa của việc phạt nặng ngăn người ta vứt rác bừa bãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strict rule that deterred everyone from breaking it. The villagers knew that if they disobeyed, they would face severe consequences, so they all followed the rule diligently.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quy tắc nghiêm ngặt làm cho mọi người không dám vi phạm. Những người dân làng biết rằng nếu họ không tuân theo, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng, vì vậy tất cả họ đều tuân thủ quy tắc một cách cẩn thận.