Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detergent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɜrdʒənt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɜːdʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất dùng để tẩy rửa, giặt giũ
        Contoh: Use a small amount of detergent when washing clothes. (Gunakan sedikit deterjen saat mencuci pakaian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detergere', có nghĩa là 'lau sạch', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giặt giũ, sử dụng chất tẩy rửa để làm sạch quần áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chất tẩy rửa: soap, cleaner, washing powder

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa cho danh từ này

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • detergent powder (bột giặt)
  • liquid detergent (chất tẩy rửa lỏng)
  • detergent soap (xà phòng tẩy rửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The detergent is effective in removing stains. (Chất tẩy rửa có hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical detergent that could clean anything without any effort. People from all over the world came to use this detergent, and their clothes became spotless. The detergent was so popular that it became known as the 'miracle cleaner'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chất tẩy rửa kỳ diệu có thể làm sạch mọi thứ mà không cần sử dụng nhiều sức lực. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để sử dụng chất tẩy rửa này, và quần áo của họ trở nên sạch sẽ. Chất tẩy rửa rất phổ biến đến nỗi nó được biết đến như là 'chất tẩy rửa kỳ diệu'.