Nghĩa tiếng Việt của từ deteriorate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɪər.i.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɪər.i.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xấu đi, giảm sút chất lượng
Contoh: The quality of the product began to deteriorate. (Kualitas produk mulai menurun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deterioratus', là sự biến đổi của 'deterior', có nghĩa là 'tồi tệ hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bánh mì đang bị mốc, đại diện cho sự xấu đi của thức ăn, giúp bạn nhớ đến từ 'deteriorate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: worsen, degrade, decline
Từ trái nghĩa:
- động từ: improve, enhance, upgrade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deteriorate rapidly (xấu đi nhanh chóng)
- deteriorate over time (xấu đi theo thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The patient's condition deteriorated rapidly. (Tình trạng của bệnh nhân xấu đi nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful garden that began to deteriorate due to lack of care. The flowers wilted, the grass turned brown, and the once vibrant colors faded. It was a sad sight, but it served as a reminder of the word 'deteriorate'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp đẽ bắt đầu xấu đi do thiếu chăm sóc. Những bông hoa héo lả, cỏ chuyển thành màu nâu, và những màu sắc tươi sáng trước đây đã phai mất. Đó là một cảnh tượng buồn, nhưng nó cũng là một lời nhắc nhở về từ 'deteriorate'.