Nghĩa tiếng Việt của từ deteriorates, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɪər.i.ə.reɪts/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɪər.i.ə.reɪts/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trở nên tồi tệ hơn, xấu đi
Contoh: The situation deteriorates rapidly. (Situasi memburuk dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deterioratus', là sự biến thái của 'deterior', có nghĩa là 'kém hơn, tồi tệ hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bức tranh ngày càng xấu đi do mối mọt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'deteriorates'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: worsens, degrades, declines
Từ trái nghĩa:
- động từ: improves, enhances, betters
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deteriorate rapidly (xấu đi nhanh chóng)
- deteriorate over time (xấu đi theo thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The quality of the air deteriorates as more cars are on the road. (Kualitas udara memburuk saat lebih banyak mobil di jalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painting that deteriorates day by day due to lack of care. People noticed how the colors faded and the details blurred, reminding them of the word 'deteriorates'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh ngày càng xấu đi do thiếu chăm sóc. Mọi người nhận thấy màu sắc bị phai đi và chi tiết bị mờ đi, nhớ đến từ 'deteriorates'.