Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ determinant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɜrmɪnənt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɜːmɪnənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):yếu tố quyết định, định thức
        Contoh: The determinant of a matrix is a scalar value. (Định thức của một ma trận là một giá trị vô hướng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'determinare', từ 'de-' và 'terminare' nghĩa là 'giới hạn', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tính toán định thức trong đại số tuyến tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • yếu tố quyết định, định thức

Từ trái nghĩa:

  • không xác định

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • determinant factor (yếu tố quyết định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The determinant helps to determine if a matrix is invertible. (Định thức giúp xác định xem một ma trận có thể nghịch đảo không.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a math class, the teacher explained that the determinant is a special number that can be calculated from a matrix. It determines many properties of the matrix, like whether it can be inverted. The students learned that a determinant of zero means the matrix is not invertible, which was a crucial determinant in their understanding of linear algebra.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học toán, giáo viên giải thích rằng định thức là một số đặc biệt có thể được tính toán từ một ma trận. Nó xác định nhiều tính chất của ma trận, chẳng hạn như liệu nó có thể đảo ngược được không. Học sinh đã học rằng định thức bằng không có nghĩa là ma trận không thể nghịch đảo, điều này là một yếu tố quyết định quan trọng trong việc hiểu về đại số tuyến tính của họ.