Nghĩa tiếng Việt của từ determinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɜrmɪnət/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɜːmɪnət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có kết thúc, có định, xác định
Contoh: The project has a determinate deadline. (Proyek memiliki batas akhir yang pasti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'determinatus', được tạo thành từ 'de-' (xác định) và 'terminare' (kết thúc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch cho một dự án và bạn cần xác định một thời hạn cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: definite, specific, fixed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indefinite, uncertain, indeterminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- determinate amount (số lượng xác định)
- determinate period (khoảng thời gian xác định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The outcome of the experiment was determinate. (Hasil percobaan pasti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project manager named Alex who loved everything to be determinate. He set clear goals and deadlines for his team, ensuring that every task had a specific outcome. One day, he was assigned a new project with a determinate budget and timeline. Alex was thrilled because he knew exactly what to do and how to achieve the project's objectives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý dự án tên là Alex, người thích mọi thứ đều phải có kết thúc xác định. Anh ta đặt ra mục tiêu và thời hạn rõ ràng cho đội của mình, đảm bảo mọi nhiệm vụ đều có kết quả cụ thể. Một ngày nọ, anh ta được giao một dự án mới với ngân sách và thời gian xác định. Alex rất vui mừng vì anh biết chính xác phải làm gì và cách để đạt được mục tiêu của dự án.