Nghĩa tiếng Việt của từ determination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɛtərˈmɪneɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdiːtəmɪˈneɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quyết định, quyết tâm
Contoh: His determination to succeed was evident. (Kesungguhan dia untuk berhasil jelas terlihat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'determinatio', từ 'determinare' nghĩa là 'giới hạn, xác định', bao gồm các thành phần 'de-' và 'terminare' (giới hạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cố gắng vượt qua mọi khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: resolve, commitment, perseverance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indecision, hesitation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show determination (thể hiện quyết tâm)
- lack of determination (thiếu quyết tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her determination to win the race was inspiring. (Kesungguhan dia untuk memenangkan perlombaan itu menginspirasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete named Tom who had a strong determination to win the national championship. Despite numerous setbacks and injuries, his resolve never wavered. His determination inspired his teammates and eventually led them to victory. (Dahulu kala, ada seorang atlet muda bernama Tom yang memiliki tekad kuat untuk memenangkan kejuaraan nasional. Meskipun banyak kendala dan cedera, tekadnya tidak pernah goyah. Tekadnya menginspirasi rekan setimnya dan akhirnya membawanya ke kemenangan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ tên là Tom có quyết tâm mạnh mẽ muốn giành chiến thắng trong giải vô địch quốc gia. Mặc dù gặp nhiều trở ngại và chấn thương, quyết tâm của anh vẫn không hề lung lay. Quyết tâm của anh đã truyền cảm hứng cho các đồng đội và cuối cùng đã dẫn đến chiến thắng của họ.