Nghĩa tiếng Việt của từ determine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɜrmɪn/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɜːmɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quyết định, xác định
Contoh: The judge will determine the sentence. (Thẩm phán sẽ quyết định án phạt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'determinare', gồm 'de-' nghĩa là 'hoàn toàn' và 'terminare' nghĩa là 'giới hạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'giới hạn' và 'quyết định' để nhớ từ 'determine'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decide, establish, conclude
Từ trái nghĩa:
- động từ: hesitate, waver, doubt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- determine the outcome (quyết định kết quả)
- determine the cause (xác định nguyên nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The results of the test will determine your future. (Kết quả của bài kiểm tra sẽ quyết định tương lai của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a judge had to determine the fate of a criminal. After reviewing all the evidence, he determined that the criminal was guilty and sentenced him accordingly. (Một lần nọ, một thẩm phán phải quyết định số phận của một tội phạm. Sau khi xem xét tất cả các bằng chứng, ông quyết định rằng tội phạm có tội và tuyên án tương ứng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thẩm phán phải quyết định số phận của một tội phạm. Sau khi xem xét tất cả các bằng chứng, ông quyết định rằng tội phạm có tội và tuyên án tương ứng.