Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ determinedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɜrmɪndli/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɜːmɪndli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):quyết tâm, kiên định
        Contoh: He worked determinedly to finish the project. (Dia bekerja dengan tekad untuk menyelesaikan proyek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'determine' (quyết định), kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc với tấm lòng quyết tâm cao độ, không ngừng nghỉ cho đến khi hoàn thành công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: resolutely, firmly, decisively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: hesitantly, doubtfully, indecisively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act determinedly (hành động quyết tâm)
  • speak determinedly (nói với tấm lòng quyết tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She approached the problem determinedly. (Dia menghadapi masalah dengan tekad.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who faced many challenges in his life. He was determinedly working towards his goals, never giving up, and eventually, he achieved great success. (Dahulu kala, ada seorang pemuda muda yang menghadapi banyak tantangan dalam hidupnya. Dia bekerja dengan tekad menuju tujuannya, tidak pernah menyerah, dan akhirnya, dia mencapai kesuksesan yang luar biasa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống của mình. Anh ta làm việc quyết tâm hướng tới mục tiêu của mình, không bao giờ bỏ cuộc, và cuối cùng, anh ta đã đạt được thành công vĩ đại.