Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deterrent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtɜːrənt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtɜːrənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều gì ngăn cản, cản trở
        Contoh: The high cost is a deterrent to buying the house. (Biện pháp ngăn ngừa: Chi phí cao là một trở ngại khi mua ngôi nhà.)
  • tính từ (adj.):có tác dụng ngăn cản, cản trở
        Contoh: A strong deterrent effect was observed. (Hiệu ứng cản trở mạnh đã được quan sát thấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deterrere', từ 'de-' và 'terrere' nghĩa là 'làm sợ', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng biện pháp ngăn ngừa như là cách để giảm thiểu rủi ro hoặc hành vi không mong muốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hindrance, obstacle
  • tính từ: preventive, inhibitory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: encouraging, stimulating

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nuclear deterrent (vũ khí hạt nhân có tác dụng ngăn ngừa)
  • deterrent effect (hiệu ứng ngăn cản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The threat of punishment is a strong deterrent. (Sự đe dọa của hình phạt là một biện pháp ngăn ngừa mạnh mẽ.)
  • tính từ: The deterrent measures were effective. (Các biện pháp ngăn ngừa đã có hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the high crime rate was a major concern. The local government decided to implement a new deterrent strategy, involving increased police presence and strict penalties. Surprisingly, this deterrent quickly reduced crime rates, restoring peace to the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, tỷ lệ tội phạm cao là mối quan tâm lớn. Chính quyền địa phương quyết định thực hiện một chiến lược ngăn ngừa mới, bao gồm sự hiện diện của cảnh sát gia tăng và hình phạt nghiêm khắc. Đáng ngạc nhiên, biện pháp ngăn ngừa này nhanh chóng giảm tỷ lệ tội phạm, khôi phục hòa bình cho cộng đồng.