Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtest/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ghét, căm thù
        Contoh: She detests dishonesty. (Dia membenci kejujuran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detestari', từ 'de-' (mạnh hóa) và 'testari' (làm chứng), có nghĩa là 'phản đối mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy khó chịu và muốn tránh xa, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'detest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: abhor, loathe, despise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: adore, love, cherish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • detest with a passion (ghét một cách dữ dội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: I detest people who lie. (Tôi ghét những người nói dối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who detested lies. Every time they encountered dishonesty, they felt a strong sense of detest. This made them always seek the truth and avoid deceitful situations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người rất ghét những lời nói dối. Mỗi khi gặp phải sự gian lận, họ cảm thấy một cảm giác căm thù mạnh mẽ. Điều này khiến họ luôn tìm kiếm sự thật và tránh xa những tình huống gian dối.