Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detonate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdet.ə.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdet.ə.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích hoạt một chất nổ để nổ tung
        Contoh: The bomb was detonated at midnight. (Bom được kích hoạt vào nửa đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detonatus', là sự hình thành của động từ 'detonare', từ 'de-' và 'tonare' (nổ lớn như sấm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nguy hiểm: Một người đàn ông đang điều khiển một vụ nổ lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'detonate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: explode, blast, set off

Từ trái nghĩa:

  • động từ: defuse, disarm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • detonate a bomb (kích hoạt một quả bom)
  • remote detonate (kích hoạt từ xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to detonate the old bridge to make way for the new one. (Họ phải kích hoạt cầu cũ để làm đường cho cầu mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of engineers had to detonate an old dam to build a new one. They carefully planned the detonation to ensure safety and minimize damage. The day of the detonation, everyone watched as the old dam was successfully detonated, making way for the new construction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm kỹ sư phải kích hoạt một đập cũ để xây dựng một đập mới. Họ cẩn thận lên kế hoạch kích hoạt để đảm bảo an toàn và giảm thiểu thiệt hại. Ngày kích hoạt, mọi người cùng chứng kiến khi đập cũ được kích hoạt thành công, mở đường cho công trình mới.