Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtrækt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtrækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giảm giá trị, làm nhụt tính hấp dẫn
        Contoh: The noise outside detracts from our enjoyment of the movie. (Suara di luar mengurangi kesenangan kami menonton film.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detractus', là động từ của 'detrahere' nghĩa là 'kéo ra, lấy đi', gồm hai phần 'de-' (ra, đi) và 'trahere' (kéo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một điều gì đó làm giảm đi giá trị hoặc tính hấp dẫn của một thứ gì đó, như khi tiếng ồn làm giảm trải nghiệm xem phim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: diminish, reduce, lessen

Từ trái nghĩa:

  • động từ: enhance, improve, increase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • detract from (làm giảm giá trị của)
  • without detracting from (không làm giảm giá trị của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: His rude behavior detracts from his professional image. (Hành vi thô lỗ của anh ta làm giảm ấn tượng chuyên nghiệp của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful painting that everyone admired. However, a small stain appeared on it, detracting from its beauty. People started to focus on the stain rather than the painting itself, which detracted from their overall enjoyment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh đẹp mà mọi người đều ngưỡng mộ. Tuy nhiên, một vết bẩn nhỏ xuất hiện trên đó, làm giảm vẻ đẹp của nó. Mọi người bắt đầu tập trung vào vết bẩn thay vì bức tranh, làm giảm sự thích thú chung của họ.