Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detractor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtræktər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtræktə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chỉ trích, người phê bình
        Contoh: He is a well-known detractor of the new policy. (Dia adalah seorang detractor yang terkenal dari kebijakan baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detrahere' nghĩa là 'lôi ra, tách ra', gồm 'de-' và 'trahere' (kéo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn chỉ trích và phê bình mọi thứ, làm giảm uy tín của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: critic, opponent, adversary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: supporter, advocate, fan

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a vocal detractor (một người chỉ trích lớn tiếng)
  • public detractor (người chỉ trích công khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The detractors of the project were vocal in their opposition. (Para detractor proyek ini bersuara dalam oposisinya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous artist whose work was loved by many. However, there was one detractor who always criticized his paintings, claiming they lacked depth. This detractor's constant negativity eventually inspired the artist to create his most profound work, proving the detractor wrong.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng mà công việc của ông được nhiều người yêu mến. Tuy nhiên, có một người chỉ trích luôn phê bình tranh của ông, cho rằng chúng thiếu sâu sắc. Sự tiêu cực liên tục của người chỉ trích này cuối cùng đã truyền cảm hứng cho họa sĩ tạo ra tác phẩm sâu sắc nhất của mình, chứng tỏ người chỉ trích sai.