Nghĩa tiếng Việt của từ detrimental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdet.rəˈmen.t̬əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌdet.riˈment.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây hại, có hại
Contoh: Smoking is detrimental to your health. (Merokok berdampak buruk pada kesehatan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detrimentum', từ 'detrimentum' có nghĩa là 'hại', 'sự hủy hoại'. Có thể phân tích thành 'de-' (xuống) và 'triment-' (hại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà hành động của bạn có thể gây ra hại cho người khác hoặc bản thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- có hại, gây thiệt hại, xấu đi
Từ trái nghĩa:
- lợi ích, có lợi, tốt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detrimental effect (tác động có hại)
- detrimental to health (có hại cho sức khỏe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The lack of sleep can be detrimental to your performance. (Kekurangan tidur dapat berdampak buruk pada kinerja Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a decision that seemed small but turned out to be detrimental to the whole community. It started with a simple choice to cut down a forest for development, which led to loss of habitat and resources, ultimately affecting everyone's well-being.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quyết định có vẻ nhỏ nhưng lại có tác động có hại đến toàn bộ cộng đồng. Nó bắt đầu từ một lựa chọn đơn giản là chặt cây trong rừng để phát triển, dẫn đến mất môi trường sống và nguồn tài nguyên, cuối cùng ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.