Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ detritus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈtraɪ.təs/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈtraɪ.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật thể vụn, chất thải, đá vụn
        Contoh: The beach was covered with detritus from the storm. (Bãi biển bị phủ kín bởi vật thể vụn do bão gây ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'detritus', từ 'deterere' nghĩa là 'xóa bỏ, mài mòn', kết hợp với hậu tố '-us'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một con sông bị ô nhiễm bởi rác thải, điều này giúp bạn nhớ được 'detritus' là vật thể vụn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: debris, fragments, rubble

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: treasure, valuables

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accumulation of detritus (sự tích tụ của vật thể vụn)
  • detritus from the past (vật thể vụn từ quá khứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The detritus from the construction site littered the street. (Vật thể vụn từ công trường xây dựng lấy đường phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village near the river, the people were troubled by the detritus that flowed downstream. They decided to clean up the river, removing all the debris and restoring its beauty. This act of cleaning up the detritus brought the community closer together and taught them the importance of environmental care.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ gần sông, người dân lo lắng vì vật thể vụn trôi theo dòng chảy. Họ quyết định dọn dẹp sông, bỏ đi tất cả các mảnh vụn và khôi phục vẻ đẹp của nó. Hành động dọn dẹp vật thể vụn này đã khiến cộng đồng gần gũi hơn và dạy họ về tầm quan trọng của việc chăm sóc môi trường.