Nghĩa tiếng Việt của từ devalue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /diˈvæl.juː/
🔈Phát âm Anh: /diˈvæl.juː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giảm giá trị, hạ thấp giá trị
Contoh: The government decided to devalue the currency. (Chính phủ quyết định giảm giá trị của đồng tiền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (giảm đi) kết hợp với 'value' (giá trị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm giá trị của một đồng tiền hay một sản phẩm, khiến nó trở nên ít quý hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: depreciate, undermine, cheapen
Từ trái nghĩa:
- động từ: appreciate, enhance, increase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- devalue the currency (giảm giá trị đồng tiền)
- devalue someone's work (giảm giá trị công việc của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They devalued the currency to boost exports. (Họ giảm giá trị đồng tiền để tăng xuất khẩu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a country decided to devalue its currency to attract more foreign investors. As the value decreased, the cost of goods became cheaper, and soon, the streets were bustling with new businesses and opportunities. (Một thời đại trước, một đất nước quyết định giảm giá trị đồng tiền của mình để thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài. Khi giá trị giảm, chi phí hàng hóa trở nên rẻ hơn, và ngay lập tức, các con phố đông đúc với các doanh nghiệp và cơ hội mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đất nước quyết định giảm giá trị đồng tiền của mình để thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài. Khi giá trị giảm, chi phí hàng hóa trở nên rẻ hơn, và ngay lập tức, các con phố đông đúc với các doanh nghiệp và cơ hội mới.