Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ devastation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdev.əˈsteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdev.əˈsteɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tàn phá, sự hủy hoại
        Contoh: The hurricane caused widespread devastation. (Bão gây ra sự tàn phá rộng rãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devastare', từ 'de-' (hoàn toàn) và 'vastare' (phá hoại), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh thiên tai hoặc chiến tranh đã làm tàn phá một khu vực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: destruction, ruin, havoc

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: construction, creation, restoration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • widespread devastation (tàn phá rộng rãi)
  • devastation caused by war (tàn phá do chiến tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The earthquake left the city in a state of devastation. (Động đất để lại cho thành phố trong tình trạng tàn phá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a fierce storm swept through the peaceful village, leaving devastation in its wake. Homes were destroyed, and the villagers struggled to rebuild their lives. (Một lần nọ, một cơn bão dữ dội quét qua ngôi làng yên bình, để lại sự tàn phá trong hậu quả của nó. Nhà cửa bị phá hủy, và dân làng phải vật lộn để xây dựng lại cuộc sống của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão dữ dội quét qua ngôi làng yên bình, để lại sự tàn phá trong hậu quả của nó. Nhà cửa bị phá hủy, và dân làng phải vật lộn để xây dựng lại cuộc sống của họ.