Nghĩa tiếng Việt của từ developer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvɛləpər/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈveləpə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phát triển phần mềm hoặc khu đô thị
Contoh: He is a software developer. (Dia adalah seorang pengembang perangkat lunak.) - danh từ (n.):chất phát triển trong quá trình in ảnh
Contoh: The developer is crucial for the photographic process. (Chất phát triển rất quan trọng trong quá trình in ảnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'develop', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'développer', có nghĩa là 'mở rộng' hoặc 'phát triển'. Kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc trên máy tính, viết code và tạo ra các ứng dụng mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- software engineer, programmer
Từ trái nghĩa:
- destroyer, demolisher
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- real estate developer (chủ đầu tư bất động sản)
- software developer (lập trình viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The real estate developer plans to build a new shopping center. (Chủ đầu tư bất động sản dự định xây dựng trung tâm mua sắm mới.)
- danh từ: A developer is needed to create new features for the app. (Một người phát triển cần thiết để tạo ra các tính năng mới cho ứng dụng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a software developer named Alex who loved creating new apps. One day, he developed an app that could predict the weather with amazing accuracy. People from all over the world started using his app, and it became a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lập trình viên phần mềm tên là Alex, người rất thích tạo ra các ứng dụng mới. Một ngày, anh ta phát triển một ứng dụng có thể dự đoán thời tiết với độ chính xác đáng kinh ngạc. Người dân từ khắp nơi trên thế giới bắt đầu sử dụng ứng dụng của anh ta, và nó trở thành một thành công to lớn.